Có 2 kết quả:

老來少 lǎo lái shào ㄌㄠˇ ㄌㄞˊ ㄕㄠˋ老来少 lǎo lái shào ㄌㄠˇ ㄌㄞˊ ㄕㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

old but young at heart

Từ điển Trung-Anh

old but young at heart